预购商品
书目分类
特别推荐
本書專為越南讀者量身打造,不僅標示了國際標準的漢語拼音,還同時提供了台灣常用的注音符號,方便讀者在日後使用電腦或手機輸入注音符號時更加得心應手。 全書共分為十大單元,從認識注音符號打好基礎,涵蓋了實用的日常會話主題,如:打招呼、數字、天氣、顏色、搭車、購物、煮菜、寄信、銀行、醫療等,都是生活中常用的句型。 為了讓讀者更輕鬆學習,特別放大了中文字與注音符號的顯示,並收錄了43頁、共258個常用字,幫助讀者練習書寫標準漢字。
注音符號字母表BẢNG KÍ HIỆU CHÚ ÂM 注音符號的寫法Cách viết kí hiệu chú âm 一、常用詞句篇:CÂU TỪ THƯỜNG DÙNG 二、基本語句篇:CÂU NGỮ CƠ BẢN 1問候Thăm hỏi 2碰到朋友Gặp bạn bè 3介紹與自我介紹Giới thiệu và tự giới thiệu 4寒暄Trò chuyện 5道謝與道歉的回答Đáp lời cảm ơn và xin lỗi 6告別語Ngữ cáo biệt 7稱呼Xưng hô 8介紹家庭Giới thiệu gia đình 9數字Số đếm 10時間Thời gian 11星期/月份Tuần/Tháng 12季節/天氣Mùa/Thời tiết 13顏色Màu sắc 14身體的部位Các bộ phận cơ thể 15台灣地名Địa danh Đài Loan 16世界各國Các quốc gia trên thế giới 17語言Ngôn ngữ 18城市和鄉村Thành thị và nông thôn 19植物與動物的名稱Tên các loại động vật và thực vật 20交通工具Phương tiện giao thông 21大自然的事物Sự vật trong tự nhiên 22算數Tính toán 23請求幫助Xin sự trợ giúp 24約會Hò hẹn 25訪問Thăm hỏi 三、外出篇:RA NGOÀI 1問路Hỏi đường 2搭公車Đi xe buýt 3搭火車/搭捷運Đi tàu hoả/Đi tàu điện ngầm 4搭計程車Đi Taxi 5搭飛機Đi máy bay 6外出用餐Ra ngoài dùng bữa 7住飯店Ở khách sạn 四、購物篇:MUA ĐỒ 1在菜市場Ở chợ 2在百貨公司Tại công ty bách hoá 3嬰兒用品Đồ dùng trẻ em 4在商店Tại cửa hàng 5退換商品Trả đổi lại hàng 五、家庭篇:GIA ĐÌNH 1生活作息Thói quen sinh hoạt 2照顧家人Chăm sóc người nhà 3教煮菜Dạy nấu ăn 4烹飪Nấu nướng 5在客廳Tại phòng khách 6在房間Trong phòng 7在廁所Tại phòng vệ sinh 8洗衣服Giặt quần áo 9招待賓客水果、泡茶Đãi khách ăn hoa quả, pha trà 六、聯絡篇:LIÊN LẠC 1外出和家人聯絡Ở bên ngoài liên lạc với người nhà 2寫信回越南Viết thư về Việt Nam 七、銀行篇:TẠI NGÂN HÀNG 1開設帳戶Mở tài khoản 2取款/存款Lĩnh tiền/Gửi tiền 八、醫療篇:KHÁM BỆNH 1生病Bị bệnh/Bị ốm 2在掛號處Tại quầy đăng ký khám bệnh 3看醫生Thăm bệnh 4領藥和打針Lĩnh thuốc và tiêm 九、商業篇:THƯƠNG NGHIỆP 1面試Phỏng vấn 2工作Làm việc A.在辦公室Ở văn phòng B.在餐廳Tại nhà ăn 3國際貿易Mậu dịch quốc tế A.交易Giao dịch B.詢價Hỏi giá C.報價Báo giá D.價格商議Thương lượng giá cả E.包裝Đóng gói F.交貨條件Điều kiện giao hàng G.付款條件Điều kiện thanh toán H.維修Sửa chữa I.換貨與退貨Đổi hàng và trả hàng 十、簡單短句篇:CÂU NGẮN ĐƠN GIẢN 1命令與請求用語Câu mệnh lệnh và câu cầu khiến 2簡單問句Câu hỏi đơn giản 3簡單答句Câu hỏi đáp đơn giản 4表達意思Biểu đạt ý tứ A.知道、瞭解Biết、Hiểu B.不知道、不瞭解Không biết、Không hiểu C.詢問Hỏi han D.反問對方Hỏi lại đối phương 5感情表達Biểu đạt tình cảm 我很快樂。Tôi rất vui. 你真厲害。Bạn thật tài. 我很傷心。Tôi rất đau lòng. 我該怎麼辦?Tôi nên làm thế nào? 今天太倒楣了。Hôm nay quá là sui xẻo. 我很生氣。Tôi rất bực tức. 我很煩惱。Tôi rất phiền não. 我真後悔。Tôi thật hối hận. 不要嚇我。Đừng có dọa tôi. 我很累。Tôi rất mệt. 我很擔心。Tôi rất lo lắng. 還過得去啦!Vẫn còn vượt qua được mà! 不會吧!Không phải mà! 我心跳很快。Tim tôi đập rất nhanh. 我很外向。Tôi rất hướng ngoại. 就是這樣。Chính là thế này. 這樣對嗎?Thế này đúng không? 我反對。Tôi phản đối. 你真聰明。Bạn thật thông minh. 我討厭他。Tôi ghét anh ta. 我很滿足。Tôi rất mãn nguyện. 怎麼會這樣?Sao lại thế này? 我真羨慕你。Tôi thật ngưỡng mộ bạn. 你會讓人看不起的。Bạn sẽ khiến người khác xem thường. 怎麼有可能。Làm gì có thể. 太感動了。Quá cảm động rồi. 太可惜了。Tiếc quá đi. 我支持你。Tôi ủng hộ bạn. 到底該怎麼辦呢?Tóm lại nên làm thế nào? 恭喜!Chúc mừng! 真失禮。Thật thất lễ. 那沒什麼?Như vậy không có gì? 加油!Cố lên! 你真棒!Bạn thật tuyệt. 不是那樣的。Không phải như vậy. 請注意。Xin chú ý. 你真帥!Bạn thật đẹp trai! 你很老實!Bạn rất thật thà! 我愛你。Tôi yêu bạn/anh yêu em... 6遇到麻煩Gặp rắc rối A.語言不通Bất đồng ngôn ngữ B.遺失物品Vật phẩm thất lạc C.求救Cầu cứu 7標誌Biển báo 練習寫中文
作者簡介 范水 范水越南河內人。 放棄了英文老師工作,來台展開新人生。 中文自修,成為職業譯者。 靠中-越語文口筆譯闖出屬於自己的一片天。 「學會一種新語言,拿到開啟新世界的鑰匙。」 相信您可以〜 一起加油吧!
最近浏览商品
客服公告
热门活动
订阅电子报